Có 3 kết quả:
籍籍 jí jí ㄐㄧˊ ㄐㄧˊ • 輯集 jí jí ㄐㄧˊ ㄐㄧˊ • 辑集 jí jí ㄐㄧˊ ㄐㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) noisy
(2) of high reputation
(3) intricate
(2) of high reputation
(3) intricate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to anthologize
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to anthologize
Bình luận 0